| STT | ID | Tên dịch vụ kỹ thuật | Giá bệnh viện | Giá BHYT thanh toán (100%) | Chênh lệch giá BN phải đóng |
| I | CÔNG KHÁM BỆNH | ||||
| 1 | 1267 | Khám Cấp Cứu | 80,000 | – | 80,000 |
| 2 | 36 | Khám mắt | 132,000 | 39,800 | 92,200 |
| 3 | 2239 | Khám nội | 87,000 | 39,800 | 47,200 |
| 4 | 1271 | Khám phụ khoa | 87,000 | 39,800 | 47,200 |
| 5 | 38 | Khám Tai – Mũi – Họng | 87,000 | 39,800 | 47,200 |
| 6 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 100,000 | – | 100,000 |
| 7 | 8017 | Khám y học cổ truyền | 87,000 | 39,800 | 47,200 |
| II | XÉT NGHIỆM | – | – | ||
| 8 | 12 | Co cục máu đông | 20,000 | – | 20,000 |
| 9 | 1110 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22,400 | 22,400 | – |
| 10 | 1111 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 250,000 | – | 250,000 |
| 11 | 1116 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 22,400 | 22,400 | – |
| 12 | 1117 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 22,400 | 22,400 | – |
| 13 | 1118 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 22,400 | 22,400 | – |
| 14 | 1119 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 350,000 | – | 350,000 |
| 15 | 1120 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 331,000 | – | 331,000 |
| 16 | 1121 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 350,000 | – | 350,000 |
| 17 | 1122 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 331,000 | – | 331,000 |
| 18 | 1127 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 300,000 | – | 300,000 |
| 19 | 1128 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 28,000 | 28,000 | – |
| 20 | 7714 | Định lượng Cortisol | 230,000 | – | 230,000 |
| 21 | 1129 | Ðịnh lượng Creatinin (máu) | 22,400 | 22,400 | – |
| 22 | 1130 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 86,500 | 56,100 | 30,400 |
| 23 | 3680 | Định lượng Cyfra 21-1 | 331,000 | – | 331,000 |
| 24 | 1135 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 150,000 | – | 150,000 |
| 25 | 1138 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 150,000 | – | 150,000 |
| 26 | 1140 | Định lượng Glucose [Máu] | 22,400 | 22,400 | – |
| 27 | 1143 | Định lượng HbA1c | 105,300 | 105,300 | – |
| 28 | 1144 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 60,000 | – | 60,000 |
| 29 | 1145 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 60,000 | – | 60,000 |
| 30 | 3265 | Định lượng Protein toàn phần (Máu) | 22,400 | 22,400 | – |
| 31 | 1155 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 250,000 | – | 250,000 |
| 32 | 7726 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 250,000 | – | 250,000 |
| 33 | 7466 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | 331,000 | – | 331,000 |
| 34 | 1162 | Định lượng Triglycerid | 28,000 | 28,000 | – |
| 35 | 1108 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 150,000 | – | 150,000 |
| 36 | 1163 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22,400 | 22,400 | – |
| 37 | 1167 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 75,000 | – | 75,000 |
| 38 | 1172 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 32,000 | – | 32,000 |
| 39 | 1173 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32,000 | – | 32,000 |
| 40 | 7759 | Free T4 | 150,000 | – | 150,000 |
| 41 | 7808 | HCG/Urine (Quatitative) | 20,000 | – | 20,000 |
| 42 | 7830 | HP Test IgM (Helicobacter pylori) | 60,000 | – | 60,000 |
| 43 | 2030 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28,600 | 28,600 | – |
| 44 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43,500 | 43,500 | – |
| 45 | 2057 | Xét nghiệm Dengue virus NS1Ag test nhanh | 50,000 | – | 50,000 |
| 46 | 2059 | Xét nghiệm Điện Giải Đồ (Na+, K+, Ca++, Cl-) | 30,200 | 30,200 | – |
| 47 | 2061 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13,600 | 13,600 | – |
| 48 | 2062 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16,000 | 16,000 | – |
| 49 | 2081 | Xét nghiệm HBsAg test nhanh | 50,000 | – | 50,000 |
| 50 | 2083 | Xét nghiệm HCV Ab test nhanh | 50,000 | – | 50,000 |
| 51 | 2096 | Xét nghiệm HIV Ab test nhanh | 50,000 | – | 50,000 |
| 52 | 676 | Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV2 | 230,000 | – | 230,000 |
| 53 | 744 | Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV2 (mẫu gộp) | 100,000 | – | 100,000 |
| 54 | 2146 | Xét nghiệm Vi khuẩn nhuộm soi | 80,000 | – | 80,000 |
| 55 | 2148 | Xét nghiệm Vi nấm nhuộm soi | 80,000 | – | 80,000 |
| 56 | 2149 | Xét nghiệm Vi nấm soi tươi | 60,000 | – | 60,000 |
| 57 | 8037 | XN ASLO (viêm khớp cấp ) | 60,000 | – | 60,000 |
| 58 | 6373 | XN giải phẫu bệnh sinh thiết mẫu nhỏ | 600,000 | – | 600,000 |
| 59 | 2175 | XNDV CMV IgG ( Elisa) | 340,000 | – | 340,000 |
| 60 | 2188 | XNDV Giun chỉ | 330,000 | – | 330,000 |
| 61 | 2190 | XNDV Giun đũa chó | 300,000 | – | 300,000 |
| 62 | 2191 | XNDV Giun lươn | 300,000 | – | 300,000 |
| 63 | 2211 | XNDV Sán dải chó | 330,000 | – | 330,000 |
| 64 | 2214 | XNDV Sán lá gan | 330,000 | – | 330,000 |
| 65 | 2219 | XNDV Tế bào ung thư CTC cổ điển | 200,000 | – | 200,000 |
| 66 | 2220 | XNDV Tế bào ung thư CTC Pap nhúng | 740,000 | – | 740,000 |
| III | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH – THĂM DÒ CHỨC NĂNG | – | |||
| 67 | 8085 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang (1 mắt) | 306,000 | 222,300 | 83,700 |
| 68 | 3363 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | 222,300 | 222,300 | – |
| 69 | 3364 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | 222,300 | 222,300 | – |
| 70 | 5600 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz][số hóa 1 phim] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 71 | 7545 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [KUB] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 72 | 953 | Chụp X-Quang cột sống cổ thẳng nghiêng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 73 | 7547 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim – phải] | 136,000 | 105,300 | 30,700 |
| 74 | 7548 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 136,000 | 105,300 | 30,700 |
| 75 | 957 | Chụp X-Quang cột sống thắt lưng De Sèze | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 76 | 959 | Chụp X-Quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 77 | 960 | Chụp X-Quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 78 | 3219 | Chụp Xquang đại tràng | 376,000 | 304,800 | 71,200 |
| 79 | 964 | Chụp X-Quang hệ niệu không sửa soạn (KUB) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 80 | 965 | Chụp X-Quang Hirtz | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 81 | 7551 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 82 | 7552 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim – trái] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 83 | 7553 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim – phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 84 | 7554 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim – trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 85 | 971 | Chụp X-Quang khớp háng (P) nghiêng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 86 | 972 | Chụp X-Quang khớp háng (T) nghiêng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 87 | 7555 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 88 | 7556 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim – trái] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 89 | 973 | Chụp X-Quang khớp háng thẳng hai bên | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 90 | 5604 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 91 | 5605 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim – trái] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 92 | 7439 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim – phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 93 | 5606 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim – trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 94 | 3211 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 95 | 7561 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 96 | 7562 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim – trái] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 97 | 983 | Chụp X-Quang khung chậu thẳng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 98 | 5609 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phải -1 phim] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 99 | 5610 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [trái -1 phim] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 100 | 986 | Chụp X-Quang ngực thẳng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 101 | 3214 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 102 | 992 | Chụp X-Quang sọ thẳng nghiêng | 136,000 | 105,300 | 30,700 |
| 103 | 993 | Chụp X-Quang sọ tiếp tuyến | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 104 | 3217 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 306,000 | 264,800 | 41,200 |
| 105 | 7567 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 106 | 7566 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 107 | 7434 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim – phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 108 | 7568 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim – trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 109 | 5611 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 110 | 5612 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim – trái] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 111 | 7435 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim – phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 112 | 5613 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim – trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 113 | 5614 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 114 | 5615 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim – trái] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 115 | 5616 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim – phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 116 | 7436 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim – trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 117 | 7574 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 118 | 7573 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 119 | 7576 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 120 | 7575 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 121 | 7572 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 122 | 7571 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 123 | 5618 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 124 | 5617 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 125 | 5619 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim – phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 126 | 5620 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim – trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 127 | 7578 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 128 | 7577 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 129 | 7440 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim – phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 130 | 7579 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim – trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
| 131 | 5622 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 132 | 5621 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim – phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 133 | 7580 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (P) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 134 | 7581 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
| 135 | 7441 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim – phải] | 136,000 | 105,300 | 30,700 |
| 136 | 7442 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim – trái] | 136,000 | 105,300 | 30,700 |
| 137 | 7584 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim – phải] | 140,000 | 105,300 | 34,700 |
| 138 | 7443 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim – trái] | 140,000 | 105,300 | 34,700 |
| 139 | 1882 | Siêu âm bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
| 140 | 6055 | Siêu âm Doppler mạch | 260,000 | – | 260,000 |
| 141 | 3125 | Siêu âm Doppler tim | 260,000 | – | 260,000 |
| 142 | 1907 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 260,000 | – | 260,000 |
| 143 | 1916 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
| 144 | 8393 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [trái] | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
| 145 | 1917 | Siêu âm màng phổi | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
| 146 | 3389 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 69,700 | 69,700 | – |
| 147 | 1919 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
| 148 | 1921 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
| 149 | 1931 | Siêu âm tử cung phần phụ | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
| 150 | 1932 | Siêu âm tuyến giáp | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
| 151 | 1933 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
| IV | NHÃN KHOA | – | |||
| 152 | 461 | Bóc giả mạc (1 mắt) | 115,000 | 99,400 | 15,600 |
| 153 | 462 | Bóc giả mạc (2 mắt) | 171,000 | 99,400 | 71,600 |
| 154 | 464 | Bơm rửa lệ đạo | 145,000 | 41,200 | 103,800 |
| 155 | 658 | Bơm thông lệ đạo ( 1 mắt ) | 160,000 | 65,100 | 94,900 |
| 156 | 659 | Bơm thông lệ đạo ( 2 mắt ) | 310,000 | 105,800 | 204,200 |
| 157 | 46 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 4,170,000 | 1,202,600 | 2,967,400 |
| 158 | 4112 | Cắt chỉ | 65,000 | 40,300 | 24,700 |
| 159 | 3190 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 125,000 | 40,300 | 84,700 |
| 160 | 815 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 115,000 | 40,300 | 74,700 |
| 161 | 3428 | Cắt cò mi (1 mắt) | 500,000 | – | 500,000 |
| 162 | 843 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép (1 mắt) | 2,170,000 | 1,252,600 | 917,400 |
| 163 | 8013 | Cấy chỉ | 156,400 | 156,400 | – |
| 164 | 4352 | Chích áp xe phần mềm lớn | 173,000 | – | 173,000 |
| 165 | 3703 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 215,000 | 85,500 | 129,500 |
| 166 | 8093 | Chích lể | 76,300 | 76,300 | – |
| 167 | 8085 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang (1 mắt) | 306,000 | 222,300 | 83,700 |
| 168 | 3363 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | 222,300 | 222,300 | – |
| 169 | 3364 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | 222,300 | 222,300 | – |
| 170 | 721 | Công vô cảm | 100,000 | – | 100,000 |
| 171 | 10 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt | 210,000 | 145,500 | 64,500 |
| 172 | 387 | Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) | 69,400 | 69,400 | – |
| 173 | 388 | Đo công suất thủy tinh thể (2 mắt) | 69,400 | 69,400 | – |
| 174 | 1197 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 22,400 | 22,400 | – |
| 175 | 1198 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 100,000 | – | 100,000 |
| 176 | 1199 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 22,400 | 22,400 | – |
| 177 | 1203 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 60,000 | – | 60,000 |
| 178 | 7 | Đo khúc xạ máy | 66,800 | 12,700 | 54,100 |
| 179 | 410 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 58,600 | 31,600 | 27,000 |
| 180 | 3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 847,400 | – | 847,400 |
| 181 | 2665 | GÓI MỔ MỘNG THỊT | 3,100,000 | – | 3,100,000 |
| 182 | 3086 | GÓI MỔ PHACO – Mini 2 ready | 14,000,000 | – | 14,000,000 |
| 183 | 3408 | GÓI Phaco Orizon SDHBPY | 16,200,000 | – | 16,200,000 |
| 184 | 3410 | GÓI Phaco Phaco SAF 6125SQ | 2,500,000 | – | 2,500,000 |
| 185 | 3908 | Gói phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) | 5,000,000 | – | 5,000,000 |
| 186 | 3909 | Gói phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) | 6,000,000 | – | 6,000,000 |
| 187 | 3268 | GÓI Phẫu thuật Phaco – Mini 4 | 16,000,000 | – | 16,000,000 |
| 188 | 3716 | GÓI Phẫu thuật Phaco – Sida-Lens SDA4 | 14,000,000 | – | 14,000,000 |
| 189 | 8027 | Gói phẫu thuật Phaco ( OPTIFLEX-MO/F-001) | 8,000,000 | – | 8,000,000 |
| 190 | 8029 | Gói phẫu thuật Phaco 16 (SAL- P302A) | 16,000,000 | – | 16,000,000 |
| 191 | 8006 | Gói Phẫu thuật Phaco 677ABY | 14,000,000 | – | 14,000,000 |
| 192 | 3566 | GÓI Phẫu thuật Phaco Acrysoft IQ SN60WF | 16,000,000 | – | 16,000,000 |
| 193 | 3573 | GÓI Phẫu thuật Phaco Bioline Yellow Bluelight | 14,000,000 | – | 14,000,000 |
| 194 | 3575 | GÓI Phẫu thuật Phaco Hoya Isert 151 | 14,000,000 | – | 14,000,000 |
| 195 | 3560 | GÓI Phẫu thuật phaco Micropure123 | 15,000,000 | – | 15,000,000 |
| 196 | 8026 | GÓI Phẫu thuật phaco Micropure123 16.5D | 15,000,000 | – | 15,000,000 |
| 197 | 3564 | GÓI Phẫu thuật Phaco SDHB | 14,000,000 | – | 14,000,000 |
| 198 | 4079 | GÓI Phẫu thuật Phaco SDHBP | 14,000,000 | – | 14,000,000 |
| 199 | 3585 | GÓI Phẫu thuật Phaco Slimflex | 14,000,000 | – | 14,000,000 |
| 200 | 8028 | Gói phẫu thuật Phaco_SAL- 302A | 14,000,000 | – | 14,000,000 |
| 201 | 3347 | Gói PT Phaco Bioline Yellow Bluelight | 14,000,000 | – | 14,000,000 |
| 202 | 8428 | Laser châm | 55,000 | 52,100 | 2,900 |
| 203 | 433 | Laser mống mắt chu biên 1 mắt | 1,200,000 | – | 1,200,000 |
| 204 | 435 | Laser mống mắt chu biên 2 mắt | 2,400,000 | – | 2,400,000 |
| 205 | 7918 | Lấy calci kết mạc 1 mắt | 75,000 | 40,900 | 34,100 |
| 206 | 536 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 171,000 | 99,400 | 71,600 |
| 207 | 542 | Lấy dị vật hạ họng | 115,000 | 43,100 | 71,900 |
| 208 | 430 | Lấy dị vật kết mạc | 115,000 | 71,500 | 43,500 |
| 209 | 3932 | Lấy sạn vôi | 20,000 | – | 20,000 |
| 210 | 3370 | Lấy sạn vôi (2 mắt) | 40,000 | – | 40,000 |
| 211 | 3451 | Lấy sạn vôi kết mạc (1 mắt) | 60,000 | – | 60,000 |
| 212 | 427 | Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) | 1,072,000 | 289,500 | 782,500 |
| 213 | 428 | Mở bao sau đục bằng laser (2 mắt) | 2,122,000 | 289,500 | 1,832,500 |
| 214 | 3453 | Nặn tuyến bờ mi (1 mắt) | 65,000 | 40,900 | 24,100 |
| 215 | 3454 | Nặn tuyến bờ mi (2 mắt) | 115,000 | 40,900 | 74,100 |
| 216 | 407 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 65,000 | 40,900 | 24,100 |
| 217 | 3375 | Phẫu thuật cắt dư da 1 mắt | 5,000,000 | – | 5,000,000 |
| 218 | 3376 | Phẫu thuật cắt dư da 2 mắt | 7,000,000 | – | 7,000,000 |
| 219 | 3499 | Phẫu thuật cắt u vàng da mi (2U) | 2,000,000 | – | 2,000,000 |
| 220 | 106 | Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) | 5,850,000 | 830,200 | 5,019,800 |
| 221 | 107 | Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) | 7,230,000 | 1,220,300 | 6,009,700 |
| 222 | 626 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 3,160,000 | 930,200 | 2,229,800 |
| 223 | 112 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 3,160,000 | 960,200 | 2,199,800 |
| 224 | 6385 | Phẫu thuật Phaco – 677ABY | 5,670,000 | 2,752,600 | 2,917,400 |
| 225 | 305 | Phẫu thuật Phaco – Acrysoft IQ SN60WF | 9,690,000 | 2,752,600 | 6,937,400 |
| 226 | 3948 | Phẫu thuật Phaco – ASPIRA-aAY | 7,260,000 | 2,752,600 | 4,507,400 |
| 227 | 440 | Phẫu thuật Phaco – Hoya Isert 151 | 6,650,000 | 2,752,600 | 3,897,400 |
| 228 | 10167 | Phẫu thuật Phaco – HOYA Vivinex iSert XC1 | 5,650,000 | 2,752,600 | 2,897,400 |
| 229 | 610 | Phẫu thuật Phaco – Isopure123 | 18,070,000 | 2,752,600 | 15,317,400 |
| 230 | 3267 | Phẫu thuật Phaco – Mini 4 | 6,260,000 | 2,752,600 | 3,507,400 |
| 231 | 3824 | Phẫu thuật Phaco – Optima Clear SAF6125 | 2,500,000 | – | 2,500,000 |
| 232 | 3398 | Phẫu thuật Phaco – ORIZON SDHBPY | 5,750,000 | 2,752,600 | 2,997,400 |
| 233 | 3507 | Phẫu thuật Phaco – SDHB | 5,742,600 | 2,752,600 | 2,990,000 |
| 234 | 3690 | Phẫu thuật Phaco – SIDA-LENS SDA4 | 5,576,000 | 2,752,600 | 2,823,400 |
| 235 | 3543 | Phẫu thuật Phaco – TRIVA-aAY SL | 30,070,000 | 2,752,600 | 27,317,400 |
| 236 | 3513 | Phẫu thuật phaco Micropure123 | 7,690,000 | 2,752,600 | 4,937,400 |
| 237 | 3515 | Phẫu thuật Phaco SDHBP | 8,190,000 | 2,752,600 | 5,437,400 |
| 238 | 310 | Phẫu thuật Phaco Pod F (FineVision) | 33,700,000 | 2,752,600 | 30,947,400 |
| 239 | 7278 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê] | 1,150,000 | 698,800 | 451,200 |
| 240 | 7280 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] | 2,160,000 | 935,200 | 1,224,800 |
| 241 | 319 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,752,600 | 2,752,600 | – |
| 242 | 3520 | Phí cấp tóm tắt hồ sơ bệnh án | 50,000 | – | 50,000 |
| 243 | 3386 | Rửa mắt bỏng hóa chất (1 mắt) | 50,000 | – | 50,000 |
| 244 | 642 | Rửa mắt bỏng hóa chất (2 mắt) | 100,000 | – | 100,000 |
| 245 | 40 | Soi đáy mắt trực tiếp | 70,000 | 60,000 | 10,000 |
| 246 | 34 | Soi góc tiền phòng | 70,000 | 60,000 | 10,000 |
| 247 | 1854 | Rửa cùng đồ | 50,000 | – | 50,000 |
| V | NỘI KHOA | – | – | ||
| 248 | 3520 | Phí cấp tóm tắt hồ sơ bệnh án | 50,000 | – | 50,000 |
| 249 | 1855 | Rửa dạ dày cấp cứu (Cấp cứu) | 371,000 | 152,000 | 219,000 |
| 250 | 1863 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 1,660,000 | 830,200 | 829,800 |
| 251 | 5463 | Tháo bột các loại | 50,000 | – | 50,000 |
| 252 | 8397 | Thở Oxy | 0 | – | – |
| 253 | 1995 | Thông bàng quang | 158,000 | 101,800 | 56,200 |
| 254 | 2011 | Thụt tháo phân | 167,000 | 92,400 | 74,600 |
| 255 | 2014 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 560,000 | 104,400 | 455,600 |
| 256 | 2015 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 560,000 | 104,400 | 455,600 |
| 257 | 2016 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 560,000 | 104,400 | 455,600 |
| 258 | 10469 | Tiêm khớp | 550,000 | – | 550,000 |
| 259 | 2022 | Tiêm khớp gối | 560,000 | 104,400 | 455,600 |
| 260 | 2023 | Tiêm khớp háng | 560,000 | 104,400 | 455,600 |
| 261 | 6342 | Tiêm Vaccine huyết thanh kháng độc tố uốn ván (SAT 1500UI) | 100,000 | – | 100,000 |
| 262 | 6269 | Tiêm Vaccine uốn ván (VAT)-Việt Nam | 150,000 | – | 150,000 |
| 263 | 7307 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,180,000 | 1,043,500 | 136,500 |
| 264 | 4365 | Chọc dịch màng bụng | 565,000 | 153,700 | 411,300 |
| 265 | 887 | Chọc dò dịch màng phổi | 565,000 | 153,700 | 411,300 |
| 266 | 1243 | Hút dịch khớp gối | 360,000 | 129,600 | 230,400 |
| 267 | 1244 | Hút dịch khớp háng | 360,000 | 129,600 | 230,400 |
| 268 | 1245 | Hút dịch khớp khuỷu | 360,000 | 129,600 | 230,400 |
| 269 | 1246 | Hút dịch khớp vai | 360,000 | 129,600 | 230,400 |
| 270 | 1224 | Ghi điện não đồ thông thường | 75,200 | 75,200 | – |
| 271 | 7419 | Ghi điện não thường quy | 50,000 | – | 50,000 |
| VI | Y HỌC CỔ TRUYỀN | – | – | ||
| 272 | 8359 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78,300 | 78,300 | – |
| 273 | 8479 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 78,300 | 78,300 | – |
| 274 | 8362 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78,300 | 78,300 | – |
| 275 | 8353 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78,300 | 78,300 | – |
| 276 | 8482 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78,300 | 78,300 | – |
| 277 | 8391 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78,300 | 78,300 | – |
| 278 | 8357 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 78,300 | 78,300 | – |
| 279 | 8363 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 78,300 | 78,300 | – |
| 280 | 8378 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78,300 | 78,300 | – |
| 281 | 8348 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 78,300 | 78,300 | – |
| 282 | 8367 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78,300 | 78,300 | – |
| 283 | 8383 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78,300 | 78,300 | – |
| 284 | 8484 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 78,300 | 78,300 | – |
| 285 | 8384 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78,300 | 78,300 | – |
| 286 | 8380 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78,300 | 78,300 | – |
| 287 | 8489 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 78,300 | 78,300 | – |
| 288 | 8389 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 78,300 | 78,300 | – |
| 289 | 8386 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78,300 | 78,300 | – |
| 290 | 8487 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78,300 | 78,300 | – |
| 291 | 8356 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78,300 | 78,300 | – |
| 292 | 8344 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78,300 | 78,300 | – |
| 293 | 8355 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 78,300 | 78,300 | – |
| 294 | 8350 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78,300 | 78,300 | – |
| 295 | 8342 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 | 78,300 | – |
| 296 | 8365 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78,300 | 78,300 | – |
| 297 | 8481 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 78,300 | 78,300 | – |
| 298 | 8343 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78,300 | 78,300 | – |
| 299 | 8345 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78,300 | 78,300 | – |
| 300 | 8370 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78,300 | 78,300 | – |
| 301 | 8373 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78,300 | 78,300 | – |
| 302 | 8372 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78,300 | 78,300 | – |
| 303 | 8346 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78,300 | 78,300 | – |
| 304 | 8360 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 78,300 | 78,300 | – |
| 305 | 8354 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78,300 | 78,300 | – |
| 306 | 8387 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78,300 | 78,300 | – |
| 307 | 8368 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,300 | 78,300 | – |
| 308 | 8349 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78,300 | 78,300 | – |
| 309 | 8352 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78,300 | 78,300 | – |
| 310 | 8351 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78,300 | 78,300 | – |
| 311 | 8483 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 78,300 | 78,300 | – |
| 312 | 8371 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78,300 | 78,300 | – |
| 313 | 8388 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78,300 | 78,300 | – |
| 314 | 8375 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78,300 | 78,300 | – |
| 315 | 8369 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78,300 | 78,300 | – |
| 316 | 8488 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78,300 | 78,300 | – |
| 317 | 8379 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78,300 | 78,300 | – |
| 318 | 8361 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78,300 | 78,300 | – |
| 319 | 8364 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 78,300 | 78,300 | – |
| 320 | 8477 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 78,300 | 78,300 | – |
| 321 | 8376 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 78,300 | 78,300 | – |
| 322 | 8366 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 78,300 | 78,300 | – |
| 323 | 8347 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78,300 | 78,300 | – |
| 324 | 8374 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 78,300 | 78,300 | – |
| 325 | 8385 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78,300 | 78,300 | – |
| 326 | 8358 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78,300 | 78,300 | – |
| 327 | 8390 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78,300 | 78,300 | – |
| 328 | 8485 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78,300 | 78,300 | – |
| 329 | 8381 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78,300 | 78,300 | – |
| 330 | 8377 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78,300 | 78,300 | – |
| 331 | 8382 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78,300 | 78,300 | – |
| 332 | 8486 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78,300 | 78,300 | – |
| 333 | 8480 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78,300 | 78,300 | – |
| 334 | 8392 | Nhĩ châm | 76,300 | 76,300 | – |
| 335 | 8013 | Cấy chỉ | 156,400 | 156,400 | – |
| 336 | 8494 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 258,400 | 156,400 | 102,000 |
| 337 | 8502 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 156,400 | 156,400 | – |
| 338 | 8501 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 156,400 | 156,400 | – |
| 339 | 8529 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156,400 | 156,400 | – |
| 340 | 8528 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156,400 | 156,400 | – |
| 341 | 8531 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156,400 | 156,400 | – |
| 342 | 8504 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156,400 | 156,400 | – |
| 343 | 8526 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156,400 | 156,400 | – |
| 344 | 8527 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156,400 | 156,400 | – |
| 345 | 8513 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156,400 | 156,400 | – |
| 346 | 8534 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156,400 | 156,400 | – |
| 347 | 8498 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156,400 | 156,400 | – |
| 348 | 8497 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156,400 | 156,400 | – |
| 349 | 8509 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156,400 | 156,400 | – |
| 350 | 8517 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156,400 | 156,400 | – |
| 351 | 8503 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 156,400 | 156,400 | – |
| 352 | 8507 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156,400 | 156,400 | – |
| 353 | 8533 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156,400 | 156,400 | – |
| 354 | 8499 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 156,400 | 156,400 | – |
| 355 | 8508 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156,400 | 156,400 | – |
| 356 | 8510 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156,400 | 156,400 | – |
| 357 | 8518 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156,400 | 156,400 | – |
| 358 | 8520 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156,400 | 156,400 | – |
| 359 | 8519 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156,400 | 156,400 | – |
| 360 | 8511 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156,400 | 156,400 | – |
| 361 | 8500 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 156,400 | 156,400 | – |
| 362 | 8535 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156,400 | 156,400 | – |
| 363 | 8490 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156,400 | 156,400 | – |
| 364 | 8515 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156,400 | 156,400 | – |
| 365 | 8505 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156,400 | 156,400 | – |
| 366 | 8495 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156,400 | 156,400 | – |
| 367 | 8506 | Cấy chỉ điều trị nấc | 156,400 | 156,400 | – |
| 368 | 8530 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156,400 | 156,400 | – |
| 369 | 8516 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156,400 | 156,400 | – |
| 370 | 8522 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 258,400 | 156,400 | 102,000 |
| 371 | 8536 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156,400 | 156,400 | – |
| 372 | 8493 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156,400 | 156,400 | – |
| 373 | 8532 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156,400 | 156,400 | – |
| 374 | 8491 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156,400 | 156,400 | – |
| 375 | 8523 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 258,400 | 156,400 | 102,000 |
| 376 | 8514 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 156,400 | 156,400 | – |
| 377 | 8512 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156,400 | 156,400 | – |
| 378 | 8492 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156,400 | 156,400 | – |
| 379 | 8521 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156,400 | 156,400 | – |
| 380 | 8525 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156,400 | 156,400 | – |
| 381 | 8496 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156,400 | 156,400 | – |
| 382 | 8524 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156,400 | 156,400 | – |
| 383 | 8094 | Cứu ( Ngãi cứu, túi chườm) | 37,000 | 37,000 | – |
| 384 | 8036 | Điện châm (kim ngắn) | 78,300 | 78,300 | – |
| 385 | 10598 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78,300 | 78,300 | – |
| 386 | 10595 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78,300 | 78,300 | – |
| 387 | 10597 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78,300 | 78,300 | – |
| 388 | 10592 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 | 78,300 | – |
| 389 | 10596 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78,300 | 78,300 | – |
| 390 | 10593 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,300 | 78,300 | – |
| 391 | 10594 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78,300 | 78,300 | – |
| 392 | 8478 | Điện châm điều trị viêm amidan | 78,300 | 78,300 | – |
| 393 | 8464 | Điện mãng châm điều trị | 85,300 | 85,300 | – |
| 394 | 8433 | Điện mãng châm điều trị béo phì | 85,300 | 85,300 | – |
| 395 | 8476 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 85,300 | 85,300 | – |
| 396 | 8444 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 85,300 | 85,300 | – |
| 397 | 8453 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 85,300 | 85,300 | – |
| 398 | 8461 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 85,300 | 85,300 | – |
| 399 | 8472 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 85,300 | 85,300 | – |
| 400 | 8468 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 85,300 | 85,300 | – |
| 401 | 8455 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 85,300 | 85,300 | – |
| 402 | 8473 | Điện mãng châm điều trị di tinh | 85,300 | 85,300 | – |
| 403 | 8471 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 85,300 | 85,300 | – |
| 404 | 8463 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 85,300 | 85,300 | – |
| 405 | 8449 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 85,300 | 85,300 | – |
| 406 | 8435 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 85,300 | 85,300 | – |
| 407 | 8432 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 85,300 | 85,300 | – |
| 408 | 8447 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 85,300 | 85,300 | – |
| 409 | 8443 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 85,300 | 85,300 | – |
| 410 | 8448 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 85,300 | 85,300 | – |
| 411 | 8450 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 85,300 | 85,300 | – |
| 412 | 8458 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 85,300 | 85,300 | – |
| 413 | 8460 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 85,300 | 85,300 | – |
| 414 | 8459 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 85,300 | 85,300 | – |
| 415 | 8451 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 85,300 | 85,300 | – |
| 416 | 8440 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 85,300 | 85,300 | – |
| 417 | 8441 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 85,300 | 85,300 | – |
| 418 | 8474 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 85,300 | 85,300 | – |
| 419 | 8434 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 85,300 | 85,300 | – |
| 420 | 8456 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 85,300 | 85,300 | – |
| 421 | 8446 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 85,300 | 85,300 | – |
| 422 | 8457 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 85,300 | 85,300 | – |
| 423 | 8467 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 85,300 | 85,300 | – |
| 424 | 8475 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 85,300 | 85,300 | – |
| 425 | 8436 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 85,300 | 85,300 | – |
| 426 | 8442 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 85,300 | 85,300 | – |
| 427 | 8452 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 85,300 | 85,300 | – |
| 428 | 8437 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 85,300 | 85,300 | – |
| 429 | 8465 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 85,300 | 85,300 | – |
| 430 | 8454 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 85,300 | 85,300 | – |
| 431 | 8445 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 85,300 | 85,300 | – |
| 432 | 8438 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 85,300 | 85,300 | – |
| 433 | 8469 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 85,300 | 85,300 | – |
| 434 | 8462 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 85,300 | 85,300 | – |
| 435 | 8466 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 85,300 | 85,300 | – |
| 436 | 8470 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 85,300 | 85,300 | – |
| 437 | 8439 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 85,300 | 85,300 | – |
| 438 | 8542 | Giác hơi | 36,700 | 36,700 | – |
| 439 | 8014 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36,700 | 36,700 | – |
| 440 | 8539 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36,700 | 36,700 | – |
| 441 | 8537 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36,700 | 36,700 | – |
| 442 | 8538 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36,700 | 36,700 | – |
| 443 | 8015 | Kéo nắn cột sống cổ | 54,800 | 54,800 | – |
| 444 | 8016 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54,800 | 54,800 | – |
| 445 | 8428 | Laser châm | 55,000 | 52,100 | 2,900 |
| 446 | 8431 | Luyện tập dưỡng sinh | 27,300 | – | 27,300 |
| 447 | 8018 | Sắc thuốc thang | 14,000 | 14,000 | – |
| 448 | 8019 | Thủy châm (không kể tiền thuốc) | 77,100 | 77,100 | – |
| 449 | 10600 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77,100 | 77,100 | – |
| 450 | 10606 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77,100 | 77,100 | – |
| 451 | 10607 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77,100 | 77,100 | – |
| 452 | 10611 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77,100 | 77,100 | – |
| 453 | 10608 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77,100 | 77,100 | – |
| 454 | 10613 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77,100 | 77,100 | – |
| 455 | 10604 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77,100 | 77,100 | – |
| 456 | 10599 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77,100 | 77,100 | – |
| 457 | 10603 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77,100 | 77,100 | – |
| 458 | 10605 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77,100 | 77,100 | – |
| 459 | 10602 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77,100 | 77,100 | – |
| 460 | 10609 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77,100 | 77,100 | – |
| 461 | 10601 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77,100 | 77,100 | – |
| 462 | 10612 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77,100 | 77,100 | – |
| 463 | 10610 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77,100 | 77,100 | – |
| 464 | 8541 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 39,000 | 39,000 | – |
| 465 | 8540 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76,000 | 76,000 | – |
| 466 | 8020 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76,000 | 76,000 | – |
| 467 | 8095 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76,000 | 76,000 | – |
| 468 | 10616 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 | 76,000 | – |
| 469 | 8090 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76,000 | 76,000 | – |
| 470 | 8022 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76,000 | 76,000 | – |
| 471 | 8021 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76,000 | 76,000 | – |
| 472 | 8023 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 | 76,000 | – |
| 473 | 8091 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76,000 | 76,000 | – |
| 474 | 8024 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76,000 | 76,000 | – |
| 475 | 10618 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76,000 | 76,000 | – |
| 476 | 10614 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76,000 | 76,000 | – |
| 477 | 10617 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76,000 | 76,000 | – |
| 478 | 8092 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76,000 | 76,000 | – |
| 479 | 10615 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 | 76,000 | – |
| 480 | 8096 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76,000 | 76,000 | – |
| 481 | 8025 | Xông hơi thuốc | 50,300 | 50,300 | – |
| 482 | 8430 | Xông khói thuốc | 45,300 | 45,300 | – |
| 483 | 8429 | Xông thuốc bằng máy | 50,300 | 50,300 | – |
| VII | NGOẠI KHOA | – | |||
| 484 | 785 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 315,000 | 167,000 | 148,000 |
| 485 | 1341 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 580,000 | 434,600 | 145,400 |
| 486 | 1345 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 530,000 | 372,700 | 157,300 |
| 487 | 1346 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 530,000 | 372,700 | 157,300 |
| 488 | 1359 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 530,000 | 372,700 | 157,300 |
| 489 | 1364 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 530,000 | 372,700 | 157,300 |
| 490 | 1366 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 530,000 | 372,700 | 157,300 |
| 491 | 1369 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 420,000 | 257,000 | 163,000 |
| 492 | 1370 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 380,000 | 257,000 | 123,000 |
| 493 | 1376 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 420,000 | 257,000 | 163,000 |
| 494 | 1378 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 465,000 | 282,000 | 183,000 |
| 495 | 1380 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 465,000 | 282,000 | 183,000 |
| 496 | 4352 | Chích áp xe phần mềm lớn | 173,000 | – | 173,000 |
| 497 | 1032 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 200,000 | – | 200,000 |
| 498 | 8035 | Cố định xương sườn bằng bang dính urgo crepe | 100,000 | – | 100,000 |
| 499 | 5211 | Khí dung mũi họng | 65,000 | 27,500 | 37,500 |
| 500 | 1290 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 28,000 | 27,500 | 500 |
| 501 | 1300 | Làm thuốc tai | 56,000 | 22,000 | 34,000 |
| 502 | 32 | Nội soi họng | 50,000 | – | 50,000 |
| 503 | 578 | Nội soi mũi | 50,000 | – | 50,000 |
| 504 | 579 | Nội soi mũi xoang | 50,000 | – | 50,000 |
| 505 | 580 | Nội soi tai | 50,000 | – | 50,000 |
| 506 | 33 | Nội soi tai mũi họng | 120,000 | – | 120,000 |
| 507 | 7403 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng có dùng thuốc tiền mê | 700,000 | – | 700,000 |
| 508 | 7870 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [gồm Test HP] | 350,000 | – | 350,000 |
| 509 | 5965 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 350,000 | – | 350,000 |
| 510 | 5966 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 250,000 | – | 250,000 |
| 511 | 5463 | Tháo bột các loại | 50,000 | – | 50,000 |
| 512 | 5483 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm [ngoại trú] | 80,000 | – | 80,000 |
| 513 | 5490 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm – ngoại trú] | 135,000 | 64,300 | 70,700 |
| 514 | 5491 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 165,000 | 89,500 | 75,500 |
| 515 | 8397 | Thở Oxy | 0 | – | – |
| 516 | 5483 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm [ngoại trú] | 80,000 | – | 80,000 |
| 517 | 5490 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm – ngoại trú] | 135,000 | 64,300 | 70,700 |
| 518 | 5491 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 165,000 | 89,500 | 75,500 |
| 519 | 7307 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,180,000 | 1,043,500 | 136,500 |
| VIII | NGÀY GIƯỜNG | – | – | ||
| 520 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền |
50,760 | 50,760 | – | |
| 521 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền |
63,300 | 63,300 | – | |
| 522 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền |
169,200 | 169,200 | – | |
| 523 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt |
241,300 | 241,300 | – | |
| 524 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp |
270,000 | 211,000 | 59,000 | |
| 525 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt |
211,000 | 211,000 | – | |
| 526 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt |
272,200 | 272,200 | – | |
| 527 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt |
202,300 | 202,300 | – | |
| 528 | 4345 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 365,000 | 344,200 | 20,800 |
| 529 | 842 | Cắt u da mi không ghép | 3,250,000 | 812,100 | 2,437,900 |
| 530 | 3362 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép (2 mắt) | 7,500,000 | 1,252,600 | 6,247,400 |
| 531 | 54 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 3,200,000 | 812,100 | 2,387,900 |
| 532 | 7196 | Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc | 200,000 | – | 200,000 |
| 533 | 4506 | Đặt ống thông dạ dày | 260,000 | 101,800 | 158,200 |
| 534 | 3673 | Dịch vụ tiêm Vắc xin phòng uốn ván (VAT)- VIỆT NAM | 150,000 | – | 150,000 |
| 535 | 8038 | Điện não | 100,000 | – | 100,000 |
| 536 | 30 | Điện tim thường | 39,900 | 39,900 | – |
| 537 | 432 | Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (1 mắt) | 1,320,000 | 342,400 | 977,600 |
| 538 | 434 | Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (2 mắt) | 2,520,000 | 342,400 | 2,177,600 |
| 539 | 2428 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 55,000 | 33,600 | 21,400 |
| 540 | 1207 | Đo sắc giác | 90,000 | 80,600 | 9,400 |
| 541 | 2238 | Đo sinh hiệu | – | – | – |
| 542 | 10477 | Hội chẩn bệnh khó, bệnh nặng | – | – | – |
| 543 | 10479 | Hội chẩn bệnh nằm lâu | – | – | – |
| 544 | 10483 | Hội chẩn trong phẫu thuật | – | – | – |
| 545 | 531 | Khâu da mi đơn giản | 2,100,000 | 897,100 | 1,202,900 |
| 546 | 7255 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 2,630,000 | 799,600 | 1,830,400 |
| 547 | 7256 | Khâu giác mạc [phức tạp] | 4,200,000 | 1,244,100 | 2,955,900 |
| 548 | 532 | Khâu kết mạc | 1,110,000 | 897,100 | 212,900 |
| 549 | 7025 | Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 3,000,000 | – | 3,000,000 |
| 550 | 1338 | Múc nội nhãn | 5,500,000 | 599,800 | 4,900,200 |
| 551 | 8543 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 48,700 | 48,700 | – |
| 552 | 10863 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 3,000,000 | – | 3,000,000 |
| 553 | 1396 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 215,000 | 136,200 | 78,800 |
| 554 | 2654 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 150,000 | 130,900 | 19,100 |
| 555 | 5953 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 500,000 | – | 500,000 |
| 556 | 7450 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 400,000 | – | 400,000 |
| 557 | 8042 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | 3,200,000 | 1,130,200 | 2,069,800 |
| 558 | 7266 | Phẫu thuật Epicanthus | 2,500,000 | 930,200 | 1,569,800 |
| 559 | 7028 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) | 4,000,000 | – | 4,000,000 |
| 560 | 10864 | Phẫu thuật phaco – 3FLA6 | 26,700,000 | 2,752,600 | 23,947,400 |
| 561 | 291 | Phẫu thuật Phaco – Bioline Yellow Bluelight | 6,652,600 | 2,752,600 | 3,900,000 |
| 562 | 8099 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 7,240,000 | 1,402,600 | 5,837,400 |
| 563 | 7296 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 4,750,000 | 1,244,100 | 3,505,900 |
| 564 | 8046 | Phẫu thuật tạo nếp mi (1 mắt) | 3,735,000 | 930,200 | 2,804,800 |
| 565 | 8047 | Phẫu thuật tạo nếp mi (2 mắt) | 5,000,000 | 1,137,000 | 3,863,000 |
| 566 | 7297 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi [1 mắt] | 1,740,000 | 1,402,600 | 337,400 |
| 567 | 7298 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi [2 mắt] | 3,000,000 | 1,402,600 | 1,597,400 |
| 568 | 4060 | Rạch chắp (Xơ chắp lấy nguyên bao) 1 mắt | 150,000 | – | 150,000 |
| 569 | 382 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 5,250,000 | 1,644,100 | 3,605,900 |
| 570 | 663 | Tập nhược thị (1 đợt 10 buổi) | 500,000 | 43,600 | 456,400 |
| 571 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,600 | 13,600 | – |
| 572 | 1991 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 100,000 | – | 100,000 |
| 573 | 1993 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 70,000 | – | 70,000 |
| 574 | 656 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 120,000 | 55,000 | 65,000 |
| 575 | 2026 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | 1,500,000 | – | 1,500,000 |
| 576 | 8073 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 3,250,000 | 1,244,100 | 2,005,900 |
| 577 | 10166 | Phẫu thuật Phaco – Pod F GF Fine Vision | 35,100,000 | 2,752,600 | 32,347,400 |
| 578 | 11015 | Phẫu thuật phaco_ Triva-aAY | 27,100,000 | 2,752,600 | 24,347,400 |
| Hà Tĩnh, ngày tháng năm 2025 | |||||
| GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN BS.CKII VÕ TÁ THIỆN(Đã kỹ) |
|||||
BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN
Bệnh viện Đa Khoa Sài Gòn Hà Tĩnh