Quý khách có thể tham khảo bảng giá các dịch vụ khám, chữa bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Hà Tĩnh dưới đây:
Xin quý khách lưu ý, đây là bảng giá tham khảo, Quý khách cần được tư vấn cụ thể về chi phí cho dịch vụ khám, chữa bệnh, vui lòng liên hệ đến:
Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Hà Tĩnh
- Địa chỉ: 100 Lê Hồng Phong, phường Trần Phú, TP Hà Tĩnh
- Hotline: 02396 252 115
STT | ID | Tên dịch vụ kỹ thuật | Giá bệnh viện | Giá BHYT thanh toán (100%) | Chênh lệch giá BN phải đóng |
I | CÔNG KHÁM BỆNH | ||||
1 | 1267 | Khám Cấp Cứu | 80,000 | - | 80,000 |
2 | 36 | Khám mắt | 132,000 | 39,800 | 92,200 |
3 | 2239 | Khám nội | 87,000 | 39,800 | 47,200 |
4 | 1271 | Khám phụ khoa | 87,000 | 39,800 | 47,200 |
5 | 38 | Khám Tai - Mũi - Họng | 87,000 | 39,800 | 47,200 |
6 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 100,000 | - | 100,000 |
7 | 8017 | Khám y học cổ truyền | 87,000 | 39,800 | 47,200 |
II | XÉT NGHIỆM | - | - | ||
8 | 12 | Co cục máu đông | 20,000 | - | 20,000 |
9 | 1110 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22,400 | 22,400 | - |
10 | 1111 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 250,000 | - | 250,000 |
11 | 1116 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 22,400 | 22,400 | - |
12 | 1117 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 22,400 | 22,400 | - |
13 | 1118 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 22,400 | 22,400 | - |
14 | 1119 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 350,000 | - | 350,000 |
15 | 1120 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 331,000 | - | 331,000 |
16 | 1121 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 350,000 | - | 350,000 |
17 | 1122 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 331,000 | - | 331,000 |
18 | 1127 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 300,000 | - | 300,000 |
19 | 1128 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 28,000 | 28,000 | - |
20 | 7714 | Định lượng Cortisol | 230,000 | - | 230,000 |
21 | 1129 | Ðịnh lượng Creatinin (máu) | 22,400 | 22,400 | - |
22 | 1130 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 86,500 | 56,100 | 30,400 |
23 | 3680 | Định lượng Cyfra 21-1 | 331,000 | - | 331,000 |
24 | 1135 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 150,000 | - | 150,000 |
25 | 1138 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 150,000 | - | 150,000 |
26 | 1140 | Định lượng Glucose [Máu] | 22,400 | 22,400 | - |
27 | 1143 | Định lượng HbA1c | 105,300 | 105,300 | - |
28 | 1144 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 60,000 | - | 60,000 |
29 | 1145 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 60,000 | - | 60,000 |
30 | 3265 | Định lượng Protein toàn phần (Máu) | 22,400 | 22,400 | - |
31 | 1155 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 250,000 | - | 250,000 |
32 | 7726 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 250,000 | - | 250,000 |
33 | 7466 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | 331,000 | - | 331,000 |
34 | 1162 | Định lượng Triglycerid | 28,000 | 28,000 | - |
35 | 1108 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 150,000 | - | 150,000 |
36 | 1163 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22,400 | 22,400 | - |
37 | 1167 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 75,000 | - | 75,000 |
38 | 1172 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 32,000 | - | 32,000 |
39 | 1173 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32,000 | - | 32,000 |
40 | 7759 | Free T4 | 150,000 | - | 150,000 |
41 | 7808 | HCG/Urine (Quatitative) | 20,000 | - | 20,000 |
42 | 7830 | HP Test IgM (Helicobacter pylori) | 60,000 | - | 60,000 |
43 | 2030 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28,600 | 28,600 | - |
44 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43,500 | 43,500 | - |
45 | 2057 | Xét nghiệm Dengue virus NS1Ag test nhanh | 50,000 | - | 50,000 |
46 | 2059 | Xét nghiệm Điện Giải Đồ (Na+, K+, Ca++, Cl-) | 30,200 | 30,200 | - |
47 | 2061 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13,600 | 13,600 | - |
48 | 2062 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16,000 | 16,000 | - |
49 | 2081 | Xét nghiệm HBsAg test nhanh | 50,000 | - | 50,000 |
50 | 2083 | Xét nghiệm HCV Ab test nhanh | 50,000 | - | 50,000 |
51 | 2096 | Xét nghiệm HIV Ab test nhanh | 50,000 | - | 50,000 |
52 | 676 | Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV2 | 230,000 | - | 230,000 |
53 | 744 | Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV2 (mẫu gộp) | 100,000 | - | 100,000 |
54 | 2146 | Xét nghiệm Vi khuẩn nhuộm soi | 80,000 | - | 80,000 |
55 | 2148 | Xét nghiệm Vi nấm nhuộm soi | 80,000 | - | 80,000 |
56 | 2149 | Xét nghiệm Vi nấm soi tươi | 60,000 | - | 60,000 |
57 | 8037 | XN ASLO (viêm khớp cấp ) | 60,000 | - | 60,000 |
58 | 6373 | XN giải phẫu bệnh sinh thiết mẫu nhỏ | 600,000 | - | 600,000 |
59 | 2175 | XNDV CMV IgG ( Elisa) | 340,000 | - | 340,000 |
60 | 2188 | XNDV Giun chỉ | 330,000 | - | 330,000 |
61 | 2190 | XNDV Giun đũa chó | 300,000 | - | 300,000 |
62 | 2191 | XNDV Giun lươn | 300,000 | - | 300,000 |
63 | 2211 | XNDV Sán dải chó | 330,000 | - | 330,000 |
64 | 2214 | XNDV Sán lá gan | 330,000 | - | 330,000 |
65 | 2219 | XNDV Tế bào ung thư CTC cổ điển | 200,000 | - | 200,000 |
66 | 2220 | XNDV Tế bào ung thư CTC Pap nhúng | 740,000 | - | 740,000 |
III | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - THĂM DÒ CHỨC NĂNG | - | |||
67 | 8085 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang (1 mắt) | 306,000 | 222,300 | 83,700 |
68 | 3363 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | 222,300 | 222,300 | - |
69 | 3364 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | 222,300 | 222,300 | - |
70 | 5600 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz][số hóa 1 phim] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
71 | 7545 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [KUB] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
72 | 953 | Chụp X-Quang cột sống cổ thẳng nghiêng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
73 | 7547 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim - phải] | 136,000 | 105,300 | 30,700 |
74 | 7548 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 136,000 | 105,300 | 30,700 |
75 | 957 | Chụp X-Quang cột sống thắt lưng De Sèze | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
76 | 959 | Chụp X-Quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
77 | 960 | Chụp X-Quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
78 | 3219 | Chụp Xquang đại tràng | 376,000 | 304,800 | 71,200 |
79 | 964 | Chụp X-Quang hệ niệu không sửa soạn (KUB) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
80 | 965 | Chụp X-Quang Hirtz | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
81 | 7551 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
82 | 7552 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim - trái] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
83 | 7553 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim - phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
84 | 7554 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim - trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
85 | 971 | Chụp X-Quang khớp háng (P) nghiêng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
86 | 972 | Chụp X-Quang khớp háng (T) nghiêng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
87 | 7555 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
88 | 7556 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim - trái] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
89 | 973 | Chụp X-Quang khớp háng thẳng hai bên | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
90 | 5604 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
91 | 5605 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim - trái] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
92 | 7439 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim - phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
93 | 5606 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim - trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
94 | 3211 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
95 | 7561 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
96 | 7562 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim - trái] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
97 | 983 | Chụp X-Quang khung chậu thẳng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
98 | 5609 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phải -1 phim] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
99 | 5610 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [trái -1 phim] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
100 | 986 | Chụp X-Quang ngực thẳng | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
101 | 3214 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
102 | 992 | Chụp X-Quang sọ thẳng nghiêng | 136,000 | 105,300 | 30,700 |
103 | 993 | Chụp X-Quang sọ tiếp tuyến | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
104 | 3217 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 306,000 | 264,800 | 41,200 |
105 | 7567 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
106 | 7566 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
107 | 7434 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim - phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
108 | 7568 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim - trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
109 | 5611 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
110 | 5612 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim - trái] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
111 | 7435 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim - phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
112 | 5613 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim - trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
113 | 5614 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
114 | 5615 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim - trái] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
115 | 5616 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim - phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
116 | 7436 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim - trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
117 | 7574 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
118 | 7573 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
119 | 7576 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
120 | 7575 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
121 | 7572 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
122 | 7571 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
123 | 5618 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
124 | 5617 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
125 | 5619 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim - phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
126 | 5620 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim - trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
127 | 7578 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
128 | 7577 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
129 | 7440 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim - phải] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
130 | 7579 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim - trái] | 167,000 | 105,300 | 61,700 |
131 | 5622 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
132 | 5621 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim - phải] | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
133 | 7580 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (P) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
134 | 7581 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (T) | 95,000 | 73,300 | 21,700 |
135 | 7441 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim - phải] | 136,000 | 105,300 | 30,700 |
136 | 7442 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim - trái] | 136,000 | 105,300 | 30,700 |
137 | 7584 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim - phải] | 140,000 | 105,300 | 34,700 |
138 | 7443 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim - trái] | 140,000 | 105,300 | 34,700 |
139 | 1882 | Siêu âm bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
140 | 6055 | Siêu âm Doppler mạch | 260,000 | - | 260,000 |
141 | 3125 | Siêu âm Doppler tim | 260,000 | - | 260,000 |
142 | 1907 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 260,000 | - | 260,000 |
143 | 1916 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
144 | 8393 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [trái] | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
145 | 1917 | Siêu âm màng phổi | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
146 | 3389 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 69,700 | 69,700 | - |
147 | 1919 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
148 | 1921 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
149 | 1931 | Siêu âm tử cung phần phụ | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
150 | 1932 | Siêu âm tuyến giáp | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
151 | 1933 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 140,000 | 58,600 | 81,400 |
IV | NHÃN KHOA | - | |||
152 | 461 | Bóc giả mạc (1 mắt) | 115,000 | 99,400 | 15,600 |
153 | 462 | Bóc giả mạc (2 mắt) | 171,000 | 99,400 | 71,600 |
154 | 464 | Bơm rửa lệ đạo | 145,000 | 41,200 | 103,800 |
155 | 658 | Bơm thông lệ đạo ( 1 mắt ) | 160,000 | 65,100 | 94,900 |
156 | 659 | Bơm thông lệ đạo ( 2 mắt ) | 310,000 | 105,800 | 204,200 |
157 | 46 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 4,170,000 | 1,202,600 | 2,967,400 |
158 | 4112 | Cắt chỉ | 65,000 | 40,300 | 24,700 |
159 | 3190 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 125,000 | 40,300 | 84,700 |
160 | 815 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 115,000 | 40,300 | 74,700 |
161 | 3428 | Cắt cò mi (1 mắt) | 500,000 | - | 500,000 |
162 | 843 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép (1 mắt) | 2,170,000 | 1,252,600 | 917,400 |
163 | 8013 | Cấy chỉ | 156,400 | 156,400 | - |
164 | 4352 | Chích áp xe phần mềm lớn | 173,000 | - | 173,000 |
165 | 3703 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 215,000 | 85,500 | 129,500 |
166 | 8093 | Chích lể | 76,300 | 76,300 | - |
167 | 8085 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang (1 mắt) | 306,000 | 222,300 | 83,700 |
168 | 3363 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | 222,300 | 222,300 | - |
169 | 3364 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | 222,300 | 222,300 | - |
170 | 721 | Công vô cảm | 100,000 | - | 100,000 |
171 | 10 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt | 210,000 | 145,500 | 64,500 |
172 | 387 | Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) | 69,400 | 69,400 | - |
173 | 388 | Đo công suất thủy tinh thể (2 mắt) | 69,400 | 69,400 | - |
174 | 1197 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 22,400 | 22,400 | - |
175 | 1198 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 100,000 | - | 100,000 |
176 | 1199 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 22,400 | 22,400 | - |
177 | 1203 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 60,000 | - | 60,000 |
178 | 7 | Đo khúc xạ máy | 66,800 | 12,700 | 54,100 |
179 | 410 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 58,600 | 31,600 | 27,000 |
180 | 3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 847,400 | - | 847,400 |
181 | 2665 | GÓI MỔ MỘNG THỊT | 3,100,000 | - | 3,100,000 |
182 | 3086 | GÓI MỔ PHACO - Mini 2 ready | 14,000,000 | - | 14,000,000 |
183 | 3408 | GÓI Phaco Orizon SDHBPY | 16,200,000 | - | 16,200,000 |
184 | 3410 | GÓI Phaco Phaco SAF 6125SQ | 2,500,000 | - | 2,500,000 |
185 | 3908 | Gói phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) | 5,000,000 | - | 5,000,000 |
186 | 3909 | Gói phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) | 6,000,000 | - | 6,000,000 |
187 | 3268 | GÓI Phẫu thuật Phaco - Mini 4 | 16,000,000 | - | 16,000,000 |
188 | 3716 | GÓI Phẫu thuật Phaco - Sida-Lens SDA4 | 14,000,000 | - | 14,000,000 |
189 | 8027 | Gói phẫu thuật Phaco ( OPTIFLEX-MO/F-001) | 8,000,000 | - | 8,000,000 |
190 | 8029 | Gói phẫu thuật Phaco 16 (SAL- P302A) | 16,000,000 | - | 16,000,000 |
191 | 8006 | Gói Phẫu thuật Phaco 677ABY | 14,000,000 | - | 14,000,000 |
192 | 3566 | GÓI Phẫu thuật Phaco Acrysoft IQ SN60WF | 16,000,000 | - | 16,000,000 |
193 | 3573 | GÓI Phẫu thuật Phaco Bioline Yellow Bluelight | 14,000,000 | - | 14,000,000 |
194 | 3575 | GÓI Phẫu thuật Phaco Hoya Isert 151 | 14,000,000 | - | 14,000,000 |
195 | 3560 | GÓI Phẫu thuật phaco Micropure123 | 15,000,000 | - | 15,000,000 |
196 | 8026 | GÓI Phẫu thuật phaco Micropure123 16.5D | 15,000,000 | - | 15,000,000 |
197 | 3564 | GÓI Phẫu thuật Phaco SDHB | 14,000,000 | - | 14,000,000 |
198 | 4079 | GÓI Phẫu thuật Phaco SDHBP | 14,000,000 | - | 14,000,000 |
199 | 3585 | GÓI Phẫu thuật Phaco Slimflex | 14,000,000 | - | 14,000,000 |
200 | 8028 | Gói phẫu thuật Phaco_SAL- 302A | 14,000,000 | - | 14,000,000 |
201 | 3347 | Gói PT Phaco Bioline Yellow Bluelight | 14,000,000 | - | 14,000,000 |
202 | 8428 | Laser châm | 55,000 | 52,100 | 2,900 |
203 | 433 | Laser mống mắt chu biên 1 mắt | 1,200,000 | - | 1,200,000 |
204 | 435 | Laser mống mắt chu biên 2 mắt | 2,400,000 | - | 2,400,000 |
205 | 7918 | Lấy calci kết mạc 1 mắt | 75,000 | 40,900 | 34,100 |
206 | 536 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 171,000 | 99,400 | 71,600 |
207 | 542 | Lấy dị vật hạ họng | 115,000 | 43,100 | 71,900 |
208 | 430 | Lấy dị vật kết mạc | 115,000 | 71,500 | 43,500 |
209 | 3932 | Lấy sạn vôi | 20,000 | - | 20,000 |
210 | 3370 | Lấy sạn vôi (2 mắt) | 40,000 | - | 40,000 |
211 | 3451 | Lấy sạn vôi kết mạc (1 mắt) | 60,000 | - | 60,000 |
212 | 427 | Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) | 1,072,000 | 289,500 | 782,500 |
213 | 428 | Mở bao sau đục bằng laser (2 mắt) | 2,122,000 | 289,500 | 1,832,500 |
214 | 3453 | Nặn tuyến bờ mi (1 mắt) | 65,000 | 40,900 | 24,100 |
215 | 3454 | Nặn tuyến bờ mi (2 mắt) | 115,000 | 40,900 | 74,100 |
216 | 407 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 65,000 | 40,900 | 24,100 |
217 | 3375 | Phẫu thuật cắt dư da 1 mắt | 5,000,000 | - | 5,000,000 |
218 | 3376 | Phẫu thuật cắt dư da 2 mắt | 7,000,000 | - | 7,000,000 |
219 | 3499 | Phẫu thuật cắt u vàng da mi (2U) | 2,000,000 | - | 2,000,000 |
220 | 106 | Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) | 5,850,000 | 830,200 | 5,019,800 |
221 | 107 | Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) | 7,230,000 | 1,220,300 | 6,009,700 |
222 | 626 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 3,160,000 | 930,200 | 2,229,800 |
223 | 112 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 3,160,000 | 960,200 | 2,199,800 |
224 | 6385 | Phẫu thuật Phaco - 677ABY | 5,670,000 | 2,752,600 | 2,917,400 |
225 | 305 | Phẫu thuật Phaco - Acrysoft IQ SN60WF | 9,690,000 | 2,752,600 | 6,937,400 |
226 | 3948 | Phẫu thuật Phaco - ASPIRA-aAY | 7,260,000 | 2,752,600 | 4,507,400 |
227 | 440 | Phẫu thuật Phaco - Hoya Isert 151 | 6,650,000 | 2,752,600 | 3,897,400 |
228 | 10167 | Phẫu thuật Phaco - HOYA Vivinex iSert XC1 | 5,650,000 | 2,752,600 | 2,897,400 |
229 | 610 | Phẫu thuật Phaco - Isopure123 | 18,070,000 | 2,752,600 | 15,317,400 |
230 | 3267 | Phẫu thuật Phaco - Mini 4 | 6,260,000 | 2,752,600 | 3,507,400 |
231 | 3824 | Phẫu thuật Phaco - Optima Clear SAF6125 | 2,500,000 | - | 2,500,000 |
232 | 3398 | Phẫu thuật Phaco - ORIZON SDHBPY | 5,750,000 | 2,752,600 | 2,997,400 |
233 | 3507 | Phẫu thuật Phaco - SDHB | 5,742,600 | 2,752,600 | 2,990,000 |
234 | 3690 | Phẫu thuật Phaco - SIDA-LENS SDA4 | 5,576,000 | 2,752,600 | 2,823,400 |
235 | 3543 | Phẫu thuật Phaco - TRIVA-aAY SL | 30,070,000 | 2,752,600 | 27,317,400 |
236 | 3513 | Phẫu thuật phaco Micropure123 | 7,690,000 | 2,752,600 | 4,937,400 |
237 | 3515 | Phẫu thuật Phaco SDHBP | 8,190,000 | 2,752,600 | 5,437,400 |
238 | 310 | Phẫu thuật Phaco Pod F (FineVision) | 33,700,000 | 2,752,600 | 30,947,400 |
239 | 7278 | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] | 1,150,000 | 698,800 | 451,200 |
240 | 7280 | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] | 2,160,000 | 935,200 | 1,224,800 |
241 | 319 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,752,600 | 2,752,600 | - |
242 | 3520 | Phí cấp tóm tắt hồ sơ bệnh án | 50,000 | - | 50,000 |
243 | 3386 | Rửa mắt bỏng hóa chất (1 mắt) | 50,000 | - | 50,000 |
244 | 642 | Rửa mắt bỏng hóa chất (2 mắt) | 100,000 | - | 100,000 |
245 | 40 | Soi đáy mắt trực tiếp | 70,000 | 60,000 | 10,000 |
246 | 34 | Soi góc tiền phòng | 70,000 | 60,000 | 10,000 |
247 | 1854 | Rửa cùng đồ | 50,000 | - | 50,000 |
V | NỘI KHOA | - | - | ||
248 | 3520 | Phí cấp tóm tắt hồ sơ bệnh án | 50,000 | - | 50,000 |
249 | 1855 | Rửa dạ dày cấp cứu (Cấp cứu) | 371,000 | 152,000 | 219,000 |
250 | 1863 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 1,660,000 | 830,200 | 829,800 |
251 | 5463 | Tháo bột các loại | 50,000 | - | 50,000 |
252 | 8397 | Thở Oxy | 0 | - | - |
253 | 1995 | Thông bàng quang | 158,000 | 101,800 | 56,200 |
254 | 2011 | Thụt tháo phân | 167,000 | 92,400 | 74,600 |
255 | 2014 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 560,000 | 104,400 | 455,600 |
256 | 2015 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 560,000 | 104,400 | 455,600 |
257 | 2016 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 560,000 | 104,400 | 455,600 |
258 | 10469 | Tiêm khớp | 550,000 | - | 550,000 |
259 | 2022 | Tiêm khớp gối | 560,000 | 104,400 | 455,600 |
260 | 2023 | Tiêm khớp háng | 560,000 | 104,400 | 455,600 |
261 | 6342 | Tiêm Vaccine huyết thanh kháng độc tố uốn ván (SAT 1500UI) | 100,000 | - | 100,000 |
262 | 6269 | Tiêm Vaccine uốn ván (VAT)-Việt Nam | 150,000 | - | 150,000 |
263 | 7307 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,180,000 | 1,043,500 | 136,500 |
264 | 4365 | Chọc dịch màng bụng | 565,000 | 153,700 | 411,300 |
265 | 887 | Chọc dò dịch màng phổi | 565,000 | 153,700 | 411,300 |
266 | 1243 | Hút dịch khớp gối | 360,000 | 129,600 | 230,400 |
267 | 1244 | Hút dịch khớp háng | 360,000 | 129,600 | 230,400 |
268 | 1245 | Hút dịch khớp khuỷu | 360,000 | 129,600 | 230,400 |
269 | 1246 | Hút dịch khớp vai | 360,000 | 129,600 | 230,400 |
270 | 1224 | Ghi điện não đồ thông thường | 75,200 | 75,200 | - |
271 | 7419 | Ghi điện não thường quy | 50,000 | - | 50,000 |
VI | Y HỌC CỔ TRUYỀN | - | - | ||
272 | 8359 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78,300 | 78,300 | - |
273 | 8479 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 78,300 | 78,300 | - |
274 | 8362 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78,300 | 78,300 | - |
275 | 8353 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78,300 | 78,300 | - |
276 | 8482 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78,300 | 78,300 | - |
277 | 8391 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78,300 | 78,300 | - |
278 | 8357 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 78,300 | 78,300 | - |
279 | 8363 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 78,300 | 78,300 | - |
280 | 8378 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78,300 | 78,300 | - |
281 | 8348 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 78,300 | 78,300 | - |
282 | 8367 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78,300 | 78,300 | - |
283 | 8383 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78,300 | 78,300 | - |
284 | 8484 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 78,300 | 78,300 | - |
285 | 8384 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78,300 | 78,300 | - |
286 | 8380 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78,300 | 78,300 | - |
287 | 8489 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 78,300 | 78,300 | - |
288 | 8389 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 78,300 | 78,300 | - |
289 | 8386 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78,300 | 78,300 | - |
290 | 8487 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78,300 | 78,300 | - |
291 | 8356 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78,300 | 78,300 | - |
292 | 8344 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78,300 | 78,300 | - |
293 | 8355 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 78,300 | 78,300 | - |
294 | 8350 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78,300 | 78,300 | - |
295 | 8342 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 | 78,300 | - |
296 | 8365 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78,300 | 78,300 | - |
297 | 8481 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 78,300 | 78,300 | - |
298 | 8343 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78,300 | 78,300 | - |
299 | 8345 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78,300 | 78,300 | - |
300 | 8370 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78,300 | 78,300 | - |
301 | 8373 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78,300 | 78,300 | - |
302 | 8372 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78,300 | 78,300 | - |
303 | 8346 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78,300 | 78,300 | - |
304 | 8360 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 78,300 | 78,300 | - |
305 | 8354 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78,300 | 78,300 | - |
306 | 8387 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78,300 | 78,300 | - |
307 | 8368 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,300 | 78,300 | - |
308 | 8349 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78,300 | 78,300 | - |
309 | 8352 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78,300 | 78,300 | - |
310 | 8351 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78,300 | 78,300 | - |
311 | 8483 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 78,300 | 78,300 | - |
312 | 8371 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78,300 | 78,300 | - |
313 | 8388 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78,300 | 78,300 | - |
314 | 8375 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78,300 | 78,300 | - |
315 | 8369 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78,300 | 78,300 | - |
316 | 8488 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78,300 | 78,300 | - |
317 | 8379 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78,300 | 78,300 | - |
318 | 8361 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78,300 | 78,300 | - |
319 | 8364 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 78,300 | 78,300 | - |
320 | 8477 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 78,300 | 78,300 | - |
321 | 8376 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 78,300 | 78,300 | - |
322 | 8366 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 78,300 | 78,300 | - |
323 | 8347 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78,300 | 78,300 | - |
324 | 8374 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 78,300 | 78,300 | - |
325 | 8385 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78,300 | 78,300 | - |
326 | 8358 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78,300 | 78,300 | - |
327 | 8390 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78,300 | 78,300 | - |
328 | 8485 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78,300 | 78,300 | - |
329 | 8381 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78,300 | 78,300 | - |
330 | 8377 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78,300 | 78,300 | - |
331 | 8382 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78,300 | 78,300 | - |
332 | 8486 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78,300 | 78,300 | - |
333 | 8480 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78,300 | 78,300 | - |
334 | 8392 | Nhĩ châm | 76,300 | 76,300 | - |
335 | 8013 | Cấy chỉ | 156,400 | 156,400 | - |
336 | 8494 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 258,400 | 156,400 | 102,000 |
337 | 8502 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 156,400 | 156,400 | - |
338 | 8501 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 156,400 | 156,400 | - |
339 | 8529 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156,400 | 156,400 | - |
340 | 8528 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156,400 | 156,400 | - |
341 | 8531 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156,400 | 156,400 | - |
342 | 8504 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156,400 | 156,400 | - |
343 | 8526 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156,400 | 156,400 | - |
344 | 8527 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156,400 | 156,400 | - |
345 | 8513 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156,400 | 156,400 | - |
346 | 8534 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156,400 | 156,400 | - |
347 | 8498 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156,400 | 156,400 | - |
348 | 8497 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156,400 | 156,400 | - |
349 | 8509 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156,400 | 156,400 | - |
350 | 8517 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156,400 | 156,400 | - |
351 | 8503 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 156,400 | 156,400 | - |
352 | 8507 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156,400 | 156,400 | - |
353 | 8533 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156,400 | 156,400 | - |
354 | 8499 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 156,400 | 156,400 | - |
355 | 8508 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156,400 | 156,400 | - |
356 | 8510 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156,400 | 156,400 | - |
357 | 8518 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156,400 | 156,400 | - |
358 | 8520 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156,400 | 156,400 | - |
359 | 8519 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156,400 | 156,400 | - |
360 | 8511 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156,400 | 156,400 | - |
361 | 8500 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 156,400 | 156,400 | - |
362 | 8535 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156,400 | 156,400 | - |
363 | 8490 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156,400 | 156,400 | - |
364 | 8515 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156,400 | 156,400 | - |
365 | 8505 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156,400 | 156,400 | - |
366 | 8495 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156,400 | 156,400 | - |
367 | 8506 | Cấy chỉ điều trị nấc | 156,400 | 156,400 | - |
368 | 8530 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156,400 | 156,400 | - |
369 | 8516 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156,400 | 156,400 | - |
370 | 8522 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 258,400 | 156,400 | 102,000 |
371 | 8536 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156,400 | 156,400 | - |
372 | 8493 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156,400 | 156,400 | - |
373 | 8532 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156,400 | 156,400 | - |
374 | 8491 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156,400 | 156,400 | - |
375 | 8523 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 258,400 | 156,400 | 102,000 |
376 | 8514 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 156,400 | 156,400 | - |
377 | 8512 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156,400 | 156,400 | - |
378 | 8492 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156,400 | 156,400 | - |
379 | 8521 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156,400 | 156,400 | - |
380 | 8525 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156,400 | 156,400 | - |
381 | 8496 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156,400 | 156,400 | - |
382 | 8524 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156,400 | 156,400 | - |
383 | 8094 | Cứu ( Ngãi cứu, túi chườm) | 37,000 | 37,000 | - |
384 | 8036 | Điện châm (kim ngắn) | 78,300 | 78,300 | - |
385 | 10598 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78,300 | 78,300 | - |
386 | 10595 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78,300 | 78,300 | - |
387 | 10597 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78,300 | 78,300 | - |
388 | 10592 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78,300 | 78,300 | - |
389 | 10596 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78,300 | 78,300 | - |
390 | 10593 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78,300 | 78,300 | - |
391 | 10594 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78,300 | 78,300 | - |
392 | 8478 | Điện châm điều trị viêm amidan | 78,300 | 78,300 | - |
393 | 8464 | Điện mãng châm điều trị | 85,300 | 85,300 | - |
394 | 8433 | Điện mãng châm điều trị béo phì | 85,300 | 85,300 | - |
395 | 8476 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 85,300 | 85,300 | - |
396 | 8444 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 85,300 | 85,300 | - |
397 | 8453 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 85,300 | 85,300 | - |
398 | 8461 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 85,300 | 85,300 | - |
399 | 8472 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 85,300 | 85,300 | - |
400 | 8468 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 85,300 | 85,300 | - |
401 | 8455 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 85,300 | 85,300 | - |
402 | 8473 | Điện mãng châm điều trị di tinh | 85,300 | 85,300 | - |
403 | 8471 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 85,300 | 85,300 | - |
404 | 8463 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 85,300 | 85,300 | - |
405 | 8449 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 85,300 | 85,300 | - |
406 | 8435 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 85,300 | 85,300 | - |
407 | 8432 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 85,300 | 85,300 | - |
408 | 8447 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 85,300 | 85,300 | - |
409 | 8443 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 85,300 | 85,300 | - |
410 | 8448 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 85,300 | 85,300 | - |
411 | 8450 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 85,300 | 85,300 | - |
412 | 8458 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 85,300 | 85,300 | - |
413 | 8460 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 85,300 | 85,300 | - |
414 | 8459 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 85,300 | 85,300 | - |
415 | 8451 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 85,300 | 85,300 | - |
416 | 8440 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 85,300 | 85,300 | - |
417 | 8441 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 85,300 | 85,300 | - |
418 | 8474 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 85,300 | 85,300 | - |
419 | 8434 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 85,300 | 85,300 | - |
420 | 8456 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 85,300 | 85,300 | - |
421 | 8446 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 85,300 | 85,300 | - |
422 | 8457 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 85,300 | 85,300 | - |
423 | 8467 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 85,300 | 85,300 | - |
424 | 8475 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 85,300 | 85,300 | - |
425 | 8436 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 85,300 | 85,300 | - |
426 | 8442 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 85,300 | 85,300 | - |
427 | 8452 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 85,300 | 85,300 | - |
428 | 8437 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 85,300 | 85,300 | - |
429 | 8465 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 85,300 | 85,300 | - |
430 | 8454 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 85,300 | 85,300 | - |
431 | 8445 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 85,300 | 85,300 | - |
432 | 8438 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 85,300 | 85,300 | - |
433 | 8469 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 85,300 | 85,300 | - |
434 | 8462 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 85,300 | 85,300 | - |
435 | 8466 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 85,300 | 85,300 | - |
436 | 8470 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 85,300 | 85,300 | - |
437 | 8439 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 85,300 | 85,300 | - |
438 | 8542 | Giác hơi | 36,700 | 36,700 | - |
439 | 8014 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36,700 | 36,700 | - |
440 | 8539 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36,700 | 36,700 | - |
441 | 8537 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36,700 | 36,700 | - |
442 | 8538 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36,700 | 36,700 | - |
443 | 8015 | Kéo nắn cột sống cổ | 54,800 | 54,800 | - |
444 | 8016 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54,800 | 54,800 | - |
445 | 8428 | Laser châm | 55,000 | 52,100 | 2,900 |
446 | 8431 | Luyện tập dưỡng sinh | 27,300 | - | 27,300 |
447 | 8018 | Sắc thuốc thang | 14,000 | 14,000 | - |
448 | 8019 | Thủy châm (không kể tiền thuốc) | 77,100 | 77,100 | - |
449 | 10600 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77,100 | 77,100 | - |
450 | 10606 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77,100 | 77,100 | - |
451 | 10607 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77,100 | 77,100 | - |
452 | 10611 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77,100 | 77,100 | - |
453 | 10608 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77,100 | 77,100 | - |
454 | 10613 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77,100 | 77,100 | - |
455 | 10604 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77,100 | 77,100 | - |
456 | 10599 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77,100 | 77,100 | - |
457 | 10603 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77,100 | 77,100 | - |
458 | 10605 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77,100 | 77,100 | - |
459 | 10602 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77,100 | 77,100 | - |
460 | 10609 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77,100 | 77,100 | - |
461 | 10601 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77,100 | 77,100 | - |
462 | 10612 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77,100 | 77,100 | - |
463 | 10610 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77,100 | 77,100 | - |
464 | 8541 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 39,000 | 39,000 | - |
465 | 8540 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76,000 | 76,000 | - |
466 | 8020 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76,000 | 76,000 | - |
467 | 8095 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76,000 | 76,000 | - |
468 | 10616 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 | 76,000 | - |
469 | 8090 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76,000 | 76,000 | - |
470 | 8022 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76,000 | 76,000 | - |
471 | 8021 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76,000 | 76,000 | - |
472 | 8023 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 | 76,000 | - |
473 | 8091 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76,000 | 76,000 | - |
474 | 8024 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76,000 | 76,000 | - |
475 | 10618 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76,000 | 76,000 | - |
476 | 10614 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76,000 | 76,000 | - |
477 | 10617 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76,000 | 76,000 | - |
478 | 8092 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76,000 | 76,000 | - |
479 | 10615 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 | 76,000 | - |
480 | 8096 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76,000 | 76,000 | - |
481 | 8025 | Xông hơi thuốc | 50,300 | 50,300 | - |
482 | 8430 | Xông khói thuốc | 45,300 | 45,300 | - |
483 | 8429 | Xông thuốc bằng máy | 50,300 | 50,300 | - |
VII | NGOẠI KHOA | - | |||
484 | 785 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 315,000 | 167,000 | 148,000 |
485 | 1341 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 580,000 | 434,600 | 145,400 |
486 | 1345 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 530,000 | 372,700 | 157,300 |
487 | 1346 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 530,000 | 372,700 | 157,300 |
488 | 1359 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 530,000 | 372,700 | 157,300 |
489 | 1364 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 530,000 | 372,700 | 157,300 |
490 | 1366 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 530,000 | 372,700 | 157,300 |
491 | 1369 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 420,000 | 257,000 | 163,000 |
492 | 1370 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 380,000 | 257,000 | 123,000 |
493 | 1376 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 420,000 | 257,000 | 163,000 |
494 | 1378 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 465,000 | 282,000 | 183,000 |
495 | 1380 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 465,000 | 282,000 | 183,000 |
496 | 4352 | Chích áp xe phần mềm lớn | 173,000 | - | 173,000 |
497 | 1032 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 200,000 | - | 200,000 |
498 | 8035 | Cố định xương sườn bằng bang dính urgo crepe | 100,000 | - | 100,000 |
499 | 5211 | Khí dung mũi họng | 65,000 | 27,500 | 37,500 |
500 | 1290 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 28,000 | 27,500 | 500 |
501 | 1300 | Làm thuốc tai | 56,000 | 22,000 | 34,000 |
502 | 32 | Nội soi họng | 50,000 | - | 50,000 |
503 | 578 | Nội soi mũi | 50,000 | - | 50,000 |
504 | 579 | Nội soi mũi xoang | 50,000 | - | 50,000 |
505 | 580 | Nội soi tai | 50,000 | - | 50,000 |
506 | 33 | Nội soi tai mũi họng | 120,000 | - | 120,000 |
507 | 7403 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê | 700,000 | - | 700,000 |
508 | 7870 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết [gồm Test HP] | 350,000 | - | 350,000 |
509 | 5965 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 350,000 | - | 350,000 |
510 | 5966 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 250,000 | - | 250,000 |
511 | 5463 | Tháo bột các loại | 50,000 | - | 50,000 |
512 | 5483 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm [ngoại trú] | 80,000 | - | 80,000 |
513 | 5490 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm - ngoại trú] | 135,000 | 64,300 | 70,700 |
514 | 5491 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 165,000 | 89,500 | 75,500 |
515 | 8397 | Thở Oxy | 0 | - | - |
516 | 5483 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm [ngoại trú] | 80,000 | - | 80,000 |
517 | 5490 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm - ngoại trú] | 135,000 | 64,300 | 70,700 |
518 | 5491 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 165,000 | 89,500 | 75,500 |
519 | 7307 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,180,000 | 1,043,500 | 136,500 |
VIII | NGÀY GIƯỜNG | - | - | ||
520 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
50,760 | 50,760 | - | |
521 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
63,300 | 63,300 | - | |
522 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
169,200 | 169,200 | - | |
523 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt |
241,300 | 241,300 | - | |
524 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
270,000 | 211,000 | 59,000 | |
525 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
211,000 | 211,000 | - | |
526 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
272,200 | 272,200 | - | |
527 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt |
202,300 | 202,300 | - | |
528 | 4345 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 365,000 | 344,200 | 20,800 |
529 | 842 | Cắt u da mi không ghép | 3,250,000 | 812,100 | 2,437,900 |
530 | 3362 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép (2 mắt) | 7,500,000 | 1,252,600 | 6,247,400 |
531 | 54 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 3,200,000 | 812,100 | 2,387,900 |
532 | 7196 | Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc | 200,000 | - | 200,000 |
533 | 4506 | Đặt ống thông dạ dày | 260,000 | 101,800 | 158,200 |
534 | 3673 | Dịch vụ tiêm Vắc xin phòng uốn ván (VAT)- VIỆT NAM | 150,000 | - | 150,000 |
535 | 8038 | Điện não | 100,000 | - | 100,000 |
536 | 30 | Điện tim thường | 39,900 | 39,900 | - |
537 | 432 | Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (1 mắt) | 1,320,000 | 342,400 | 977,600 |
538 | 434 | Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (2 mắt) | 2,520,000 | 342,400 | 2,177,600 |
539 | 2428 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 55,000 | 33,600 | 21,400 |
540 | 1207 | Đo sắc giác | 90,000 | 80,600 | 9,400 |
541 | 2238 | Đo sinh hiệu | - | - | - |
542 | 10477 | Hội chẩn bệnh khó, bệnh nặng | - | - | - |
543 | 10479 | Hội chẩn bệnh nằm lâu | - | - | - |
544 | 10483 | Hội chẩn trong phẫu thuật | - | - | - |
545 | 531 | Khâu da mi đơn giản | 2,100,000 | 897,100 | 1,202,900 |
546 | 7255 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 2,630,000 | 799,600 | 1,830,400 |
547 | 7256 | Khâu giác mạc [phức tạp] | 4,200,000 | 1,244,100 | 2,955,900 |
548 | 532 | Khâu kết mạc | 1,110,000 | 897,100 | 212,900 |
549 | 7025 | Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 3,000,000 | - | 3,000,000 |
550 | 1338 | Múc nội nhãn | 5,500,000 | 599,800 | 4,900,200 |
551 | 8543 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 48,700 | 48,700 | - |
552 | 10863 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 3,000,000 | - | 3,000,000 |
553 | 1396 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 215,000 | 136,200 | 78,800 |
554 | 2654 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 150,000 | 130,900 | 19,100 |
555 | 5953 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 500,000 | - | 500,000 |
556 | 7450 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 400,000 | - | 400,000 |
557 | 8042 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi | 3,200,000 | 1,130,200 | 2,069,800 |
558 | 7266 | Phẫu thuật Epicanthus | 2,500,000 | 930,200 | 1,569,800 |
559 | 7028 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) | 4,000,000 | - | 4,000,000 |
560 | 10864 | Phẫu thuật phaco - 3FLA6 | 26,700,000 | 2,752,600 | 23,947,400 |
561 | 291 | Phẫu thuật Phaco - Bioline Yellow Bluelight | 6,652,600 | 2,752,600 | 3,900,000 |
562 | 8099 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 7,240,000 | 1,402,600 | 5,837,400 |
563 | 7296 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 4,750,000 | 1,244,100 | 3,505,900 |
564 | 8046 | Phẫu thuật tạo nếp mi (1 mắt) | 3,735,000 | 930,200 | 2,804,800 |
565 | 8047 | Phẫu thuật tạo nếp mi (2 mắt) | 5,000,000 | 1,137,000 | 3,863,000 |
566 | 7297 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi [1 mắt] | 1,740,000 | 1,402,600 | 337,400 |
567 | 7298 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi [2 mắt] | 3,000,000 | 1,402,600 | 1,597,400 |
568 | 4060 | Rạch chắp (Xơ chắp lấy nguyên bao) 1 mắt | 150,000 | - | 150,000 |
569 | 382 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 5,250,000 | 1,644,100 | 3,605,900 |
570 | 663 | Tập nhược thị (1 đợt 10 buổi) | 500,000 | 43,600 | 456,400 |
571 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,600 | 13,600 | - |
572 | 1991 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 100,000 | - | 100,000 |
573 | 1993 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 70,000 | - | 70,000 |
574 | 656 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 120,000 | 55,000 | 65,000 |
575 | 2026 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | 1,500,000 | - | 1,500,000 |
576 | 8073 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 3,250,000 | 1,244,100 | 2,005,900 |
577 | 10166 | Phẫu thuật Phaco - Pod F GF Fine Vision | 35,100,000 | 2,752,600 | 32,347,400 |
578 | 11015 | Phẫu thuật phaco_ Triva-aAY | 27,100,000 | 2,752,600 | 24,347,400 |
Hà Tĩnh, ngày tháng năm 2025 | |||||
GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN BS.CKII VÕ TÁ THIỆN |
|||||